Có 2 kết quả:
旁边 páng biān ㄆㄤˊ ㄅㄧㄢ • 旁邊 páng biān ㄆㄤˊ ㄅㄧㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
ở bên cạnh, ở phía bên
Từ điển Trung-Anh
(1) lateral
(2) side
(3) to the side
(4) beside
(2) side
(3) to the side
(4) beside
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ở bên cạnh, ở phía bên
Từ điển Trung-Anh
(1) lateral
(2) side
(3) to the side
(4) beside
(2) side
(3) to the side
(4) beside
Bình luận 0