Có 2 kết quả:

旁边 páng biān ㄆㄤˊ ㄅㄧㄢ旁邊 páng biān ㄆㄤˊ ㄅㄧㄢ

1/2

Từ điển phổ thông

ở bên cạnh, ở phía bên

Từ điển Trung-Anh

(1) lateral
(2) side
(3) to the side
(4) beside

Từ điển phổ thông

ở bên cạnh, ở phía bên

Từ điển Trung-Anh

(1) lateral
(2) side
(3) to the side
(4) beside